Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 割烹 Kawaguchi

Xuất phát lúc
09:32 04/28, 2024
  1. 1
    09:39 - 14:28
    4h 49min JPY 17.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:59
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:37
    Takaoka
    高岡
    Ga
    13:37
    13:43
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:26
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    14:26
    14:28
  2. 2
    09:39 - 15:13
    5h 34min JPY 14.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    14:03
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:15
    Takaoka
    高岡
    Ga
    14:15
    14:21
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:11
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    15:11
    15:13
  3. 3
    09:39 - 15:13
    5h 34min JPY 14.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    14:03
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    14:03
    14:07
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:07
    14:21
    Suehirocho (Toyama)( Bus)
    末広町(富山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:26
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:11
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    15:11
    15:13
  4. 4
    09:39 - 15:28
    5h 49min JPY 15.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:02
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:03
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:33
    Takaoka
    高岡
    Ga
    14:33
    14:39
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:26
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    15:26
    15:28
  5. 5
    09:32 - 15:12
    5h 40min JPY 135.400
    cancel cancel
    日光
    日光
    09:32
    15:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.