Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → ร้านไวน์ชินโต

Xuất phát lúc
19:14 05/01, 2024
  1. 1
    19:19 - 23:23
    4h 4min JPY 7.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:24
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:52
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:06
    Yagihara
    八木原
    Ga
    22:06
    23:23
  2. 2
    19:33 - 00:43
    5h 10min JPY 2.190 IC JPY 2.188 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    19:33
    19:41
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    22:17
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:26
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    00:43
  3. 3
    19:19 - 00:43
    5h 24min JPY 5.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    23:02
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:26
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    00:43
  4. 4
    19:19 - 00:43
    5h 24min JPY 2.340 IC JPY 2.335 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:25
    Imaichi
    今市
    Ga
    19:25
    19:42
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    22:17
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:26
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    00:43
  5. 5
    19:14 - 21:07
    1h 53min JPY 55.100
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    19:14
    21:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.