Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Hasaki Seaside Camping Ground

Xuất phát lúc
13:16 05/01, 2024
  1. 1
    13:23 - 19:08
    5h 45min JPY 6.490 IC JPY 6.478 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:25
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:56
    16:07
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:15
    18:22
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:26
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:26
    18:46
    Shari
    舎利
    Trạm Xe buýt
    18:46
    19:08
  2. 2
    13:23 - 19:08
    5h 45min JPY 6.500 IC JPY 6.488 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:29
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:43
    15:55
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:15
    18:22
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:26
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:26
    18:46
    Shari
    舎利
    Trạm Xe buýt
    18:46
    19:08
  3. 3
    13:23 - 19:08
    5h 45min JPY 6.270 IC JPY 6.257 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:18
    Soka
    草加
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    15:46
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    15:46
    15:53
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:03
    16:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:15
    18:22
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:26
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:26
    18:46
    Shari
    舎利
    Trạm Xe buýt
    18:46
    19:08
  4. 4
    13:23 - 19:11
    5h 48min JPY 6.560 IC JPY 6.549 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:16
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    15:16
    15:20
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:48
    15:56
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    17:30
    Kashima Central Hotel
    鹿島セントラルホテル
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:34
    Kashima Central Hotel
    鹿島セントラルホテル
    Trạm Xe buýt
    17:44
    18:49
    Shari
    舎利
    Trạm Xe buýt
    18:49
    19:11
  5. 5
    13:16 - 16:36
    3h 20min JPY 68.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    13:16
    16:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.