Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → โชเซ็นเคียวคริสตัลซาวด์

Xuất phát lúc
00:26 04/29, 2024
  1. 1
    05:07 - 10:37
    5h 30min JPY 8.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:14
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:09
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    09:28
    09:33
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:33
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
  2. 2
    04:47 - 10:37
    5h 50min JPY 5.980 IC JPY 5.975 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:21
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:21
    07:27
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:09
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    09:28
    09:33
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:33
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
  3. 3
    05:07 - 11:17
    6h 10min JPY 8.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:43
    07:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    09:54
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:58
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    11:13
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:17
  4. 4
    04:47 - 11:52
    7h 5min JPY 4.960 IC JPY 4.955 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:21
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:21
    07:27
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:09
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:16
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:55
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    10:55
    11:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:48
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:52
  5. 5
    00:26 - 03:48
    3h 22min JPY 120.400
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    00:26
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.