Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 丸龜製麵習誌野台

Xuất phát lúc
01:06 05/02, 2024
  1. 1
    05:07 - 08:31
    3h 24min JPY 5.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:11
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    North Exit
    08:11
    08:15
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:17
    08:30
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
  2. 2
    04:47 - 08:39
    3h 52min JPY 2.060 IC JPY 2.046 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:20
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:00
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:21
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    North Exit
    08:21
    08:25
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    08:38
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:39
  3. 3
    04:47 - 08:39
    3h 52min JPY 2.030 IC JPY 2.015 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:20
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:47
    Shin-Yahashira
    新八柱
    Ga
    07:47
    07:52
    Yabashira
    八柱
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:24
    Maebara
    前原
    Ga
    East Exit
    08:24
    08:27
    Maebara Sta. Iriguchi
    前原駅入口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:38
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:39
  4. 4
    04:47 - 08:42
    3h 55min JPY 2.030 IC JPY 2.015 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:20
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:47
    Shin-Yahashira
    新八柱
    Ga
    07:47
    07:52
    Yabashira
    八柱
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:24
    Kita-Narashino
    北習志野
    Ga
    East Exit
    08:24
    08:27
    Kita-Narashino Sta.
    北習志野駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:29
    08:42
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:42
  5. 5
    01:06 - 03:14
    2h 8min JPY 76.100
    cancel cancel
    日光
    日光
    01:06
    03:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.