Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 孫悟空(浦安店)

Xuất phát lúc
14:48 04/28, 2024
  1. 1
    15:14 - 17:52
    2h 38min JPY 3.640 IC JPY 3.585 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    15:14
    15:22
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:24
    Kayabachō
    茅場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:44
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    17:44
    17:52
  2. 2
    15:19 - 18:00
    2h 41min JPY 5.410 IC JPY 5.402 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    16:01
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:16
    17:29
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:52
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    17:52
    18:00
  3. 3
    15:19 - 18:45
    3h 26min JPY 2.900 IC JPY 2.892 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    16:01
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:04
    18:15
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:37
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    18:37
    18:45
  4. 4
    15:18 - 19:14
    3h 56min JPY 1.700 IC JPY 1.645 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    15:18
    15:26
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    17:21
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    18:08
    Soka
    草加
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    18:49
    Kayabachō
    茅場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:06
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    19:06
    19:14
  5. 5
    14:48 - 17:00
    2h 12min JPY 59.700
    cancel cancel
    日光
    日光
    14:48
    17:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.