Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → ZEBRA Coffee 津久井總店

Xuất phát lúc
02:00 05/02, 2024
  1. 1
    05:07 - 09:08
    4h 1min JPY 5.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:07
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:50
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:23
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:33
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    08:33
    08:37
    Sagamiko Sta.
    相模湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:56
    Mikage
    三ヶ木
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:08
  2. 2
    04:47 - 09:15
    4h 28min JPY 3.000 IC JPY 2.993 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:06
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:19
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:55
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:19
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:39
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    08:39
    08:43
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:15
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:15
  3. 3
    04:47 - 09:30
    4h 43min JPY 2.880 IC JPY 2.874 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    08:47
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    08:47
    08:52
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:30
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:30
  4. 4
    05:07 - 09:40
    4h 33min JPY 3.530 IC JPY 3.529 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:21
    Koganei
    小金井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:04
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    09:00
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    09:00
    09:05
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    09:40
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
  5. 5
    02:00 - 04:17
    2h 17min JPY 83.200
    cancel cancel
    日光
    日光
    02:00
    04:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.