Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Tsuki no E Book Store

Xuất phát lúc
06:05 05/01, 2024
  1. 1
    06:05 - 10:46
    4h 41min JPY 5.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    06:05
    06:12
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:24
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:15
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:30
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:48
    08:53
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    10:30
    Chuo Michishita Yoshida
    中央道下吉田
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:46
  2. 2
    06:05 - 11:16
    5h 11min JPY 4.140 IC JPY 4.135 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    06:05
    06:12
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:24
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:19
    09:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    11:00
    Chuo Michishita Yoshida
    中央道下吉田
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:16
  3. 3
    06:46 - 11:24
    4h 38min JPY 6.340 IC JPY 6.337 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:14
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:48
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:57
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    11:13
    Shimoyoshida
    下吉田
    Ga
    11:13
    11:24
  4. 4
    06:05 - 11:27
    5h 22min JPY 4.290 IC JPY 4.285 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    06:05
    06:12
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:24
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:19
    09:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    11:12
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:16
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:24
    Nishiura Dori Iriguchi
    西裏通り入口
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:27
  5. 5
    06:05 - 08:56
    2h 51min JPY 86.400
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    06:05
    08:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.