Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → mengiri shiroryu

Xuất phát lúc
06:45 05/01, 2024
  1. 1
    06:46 - 12:14
    5h 28min JPY 16.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:04
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    11:04
    11:08
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:18
    11:57
    Tenjinmae Jutaku
    天神前住宅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:14
  2. 2
    06:46 - 12:55
    6h 9min JPY 13.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:12
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    12:12
    12:15
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mieji (Bus)
    美江寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    Mori (Mizuho)
    森(瑞穂市)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:55
  3. 3
    06:46 - 12:55
    6h 9min JPY 13.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:55
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    11:55
    11:58
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mieji (Bus)
    美江寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    Mori (Mizuho)
    森(瑞穂市)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:55
  4. 4
    06:46 - 12:55
    6h 9min JPY 13.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:23
    Mieji
    美江寺
    Ga
    12:23
    12:26
    Mieji East Exit
    美江寺東口
    Trạm Xe buýt
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mieji (Bus)
    美江寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    Mori (Mizuho)
    森(瑞穂市)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:55
  5. 5
    06:45 - 12:55
    6h 10min JPY 179.900
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    06:45
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.