Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 大山自然歷史館

Xuất phát lúc
10:47 04/28, 2024
  1. 1
    12:19 - 19:05
    6h 46min JPY 47.740 IC JPY 47.739 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:01
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  2. 2
    12:06 - 19:05
    6h 59min JPY 46.020 IC JPY 46.008 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    12:06
    12:14
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  3. 3
    11:25 - 19:05
    7h 40min JPY 45.040 IC JPY 45.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:08
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  4. 4
    11:25 - 19:05
    7h 40min JPY 45.230 IC JPY 45.229 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:08
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    13:57
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  5. 5
    10:47 - 20:58
    10h 11min JPY 312.500
    cancel cancel
    日光
    日光
    10:47
    20:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.