Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → ที่อาบน้ำสาธารณะยุโนะซาโตะคาซึสะ

Xuất phát lúc
15:39 05/01, 2024
  1. 1
    16:19 - 20:04
    3h 45min JPY 8.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:59
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:09
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:33
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    19:33
    20:04
  2. 2
    16:19 - 20:23
    4h 4min JPY 6.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    19:59
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    19:59
    20:03
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:05
    20:13
    Sakurai (Chiba)
    桜井(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:23
  3. 3
    16:09 - 20:23
    4h 14min JPY 4.410 IC JPY 4.403 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    16:09
    16:17
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:03
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:09
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    18:52
    Ichikawashiohama
    市川塩浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:24
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:59
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    19:59
    20:03
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:05
    20:13
    Sakurai (Chiba)
    桜井(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:23
  4. 4
    15:52 - 20:52
    5h 0min JPY 2.750 IC JPY 2.743 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    15:52
    16:00
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:42
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    18:23
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    18:23
    18:29
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:24
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    20:21
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    20:21
    20:52
  5. 5
    15:39 - 18:23
    2h 44min JPY 83.600
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    15:39
    18:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.