Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 高島月台Service千葉辦事處

Xuất phát lúc
02:12 05/22, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:16
    4h 16min JPY 7.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:29
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    10:06
    10:10
    Takeoka Eki-mae
    竹岡駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:12
    Takashima Besso Iriguchi
    高島別荘入口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
  2. 2
    04:47 - 10:16
    5h 29min JPY 3.440 IC JPY 3.435 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    07:46
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:29
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    10:06
    10:10
    Takeoka Eki-mae
    竹岡駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:12
    Takashima Besso Iriguchi
    高島別荘入口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
  3. 3
    04:47 - 10:16
    5h 29min JPY 3.810 IC JPY 3.805 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:29
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    10:06
    10:10
    Takeoka Eki-mae
    竹岡駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:12
    Takashima Besso Iriguchi
    高島別荘入口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
  4. 4
    04:47 - 10:23
    5h 36min JPY 3.640 IC JPY 3.635 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:29
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    10:06
    10:23
  5. 5
    02:12 - 05:05
    2h 53min JPY 109.400
    cancel cancel
    日光
    日光
    02:12
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.