Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 江間採草莓中心

Xuất phát lúc
09:15 05/01, 2024
  1. 1
    09:39 - 13:56
    4h 17min JPY 9.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:24
    Baraki
    原木
    Ga
    13:24
    13:56
  2. 2
    09:39 - 15:09
    5h 30min JPY 7.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:28
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:31
    Nirayama
    韮山
    Ga
    14:31
    14:34
    Nirayama Sta.
    韮山駅
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:02
    Yochien Mae (Izunokuni)
    幼稚園前(伊豆の国)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:09
  3. 3
    09:29 - 15:09
    5h 40min JPY 6.340 IC JPY 6.335 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    09:29
    09:37
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:24
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    11:10
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:31
    Nirayama
    韮山
    Ga
    14:31
    14:34
    Nirayama Sta.
    韮山駅
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:02
    Yochien Mae (Izunokuni)
    幼稚園前(伊豆の国)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:09
  4. 4
    09:39 - 15:10
    5h 31min JPY 7.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:31
    Nirayama
    韮山
    Ga
    14:31
    14:34
    Nirayama Sta.
    韮山駅
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:03
    Kita Shomae
    北小前
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:10
  5. 5
    09:15 - 12:46
    3h 31min JPY 106.700
    cancel cancel
    日光
    日光
    09:15
    12:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.