Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

닛코 → 미치노에키 사이사이챠야

Xuất phát lúc
02:34 04/28, 2024
  1. 1
    05:07 - 13:12
    8h 5min JPY 21.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:27
    Tsuyama
    津山
    Ga
    12:27
    12:30
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:55
    Mimasaka Interchange
    美作インター
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:12
  2. 2
    06:46 - 14:03
    7h 17min JPY 22.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    12:27
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:56
    Hayashino
    林野
    Ga
    13:56
    14:03
  3. 3
    05:07 - 14:03
    8h 56min JPY 16.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:54
    Higashiwashinomiya
    東鷲宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    11:18
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:36
    Kozuki
    上月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:56
    Hayashino
    林野
    Ga
    13:56
    14:03
  4. 4
    05:07 - 14:03
    8h 56min JPY 16.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:32
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    11:18
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:36
    Kozuki
    上月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:56
    Hayashino
    林野
    Ga
    13:56
    14:03
  5. 5
    02:34 - 11:28
    8h 54min JPY 331.300
    cancel cancel
    닛코
    日光
    02:34
    11:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.