Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → เกมะโคมน(โอคาวะด้าน)

Xuất phát lúc
16:36 05/25, 2024
  1. 1
    17:12 - 22:44
    5h 32min JPY 17.320 IC JPY 17.313 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    17:12
    17:20
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:25
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    22:25
    22:29
    Subway Nakatsu
    地下鉄中津
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:39
    Kemabashi
    毛馬橋
    Trạm Xe buýt
    22:39
    22:44
  2. 2
    17:12 - 22:44
    5h 32min JPY 17.320 IC JPY 17.313 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    17:12
    17:20
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:25
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    22:25
    22:29
    Subway Nakatsu
    地下鉄中津
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:39
    Kemabashi
    毛馬橋
    Trạm Xe buýt
    22:39
    22:44
  3. 3
    17:12 - 22:48
    5h 36min JPY 16.920 IC JPY 16.913 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    17:12
    17:20
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    22:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shirokitakoendori
    城北公園通
    Ga
    22:31
    22:48
  4. 4
    17:12 - 22:48
    5h 36min JPY 17.130 IC JPY 17.123 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    17:12
    17:20
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    22:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shirokitakoendori
    城北公園通
    Ga
    22:31
    22:34
    Akagawa 3-chome
    赤川三丁目
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:44
    Kemabashi
    毛馬橋
    Trạm Xe buýt
    22:44
    22:48
  5. 5
    16:36 - 00:20
    7h 44min JPY 231.700
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    16:36
    00:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.