Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → ชอปปิ้งเซ็นเตอร์โอกุตะนิ

Xuất phát lúc
18:57 05/21, 2024
  1. 1
    20:04 - 06:08
    10h 4min JPY 15.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:41
    22:46
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:55
    Yamato Takaharu Tsuge (Hari Terrace)
    大和高原都祁〔針テラス〕
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:08
  2. 2
    20:04 - 06:08
    10h 4min JPY 16.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:05
    23:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:55
    Yamato Takaharu Tsuge (Hari Terrace)
    大和高原都祁〔針テラス〕
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:08
  3. 3
    19:33 - 06:08
    10h 35min JPY 12.490 IC JPY 12.485 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    19:33
    19:41
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    21:25
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:21
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:44
    22:49
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:55
    Yamato Takaharu Tsuge (Hari Terrace)
    大和高原都祁〔針テラス〕
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:08
  4. 4
    19:19 - 06:08
    10h 49min JPY 13.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:23
    22:28
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:55
    Yamato Takaharu Tsuge (Hari Terrace)
    大和高原都祁〔針テラス〕
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:08
  5. 5
    18:57 - 02:10
    7h 13min JPY 221.800
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    18:57
    02:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.