Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → อิออนทาวน์เท็นริ

Xuất phát lúc
10:54 05/01, 2024
  1. 1
    11:25 - 17:31
    6h 6min JPY 18.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:08
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:30
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    17:09
    Tenri
    天理
    Ga
    17:09
    17:31
  2. 2
    11:13 - 17:44
    6h 31min JPY 17.280 IC JPY 17.273 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    11:13
    11:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:33
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    17:22
    Tenri
    天理
    Ga
    17:22
    17:44
  3. 3
    10:58 - 17:44
    6h 46min JPY 17.760 IC JPY 17.753 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    10:58
    11:03
    JR Nikko Eki-mae
    JR日光駅前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:14
    Shimoimaichi (Tochigi)
    下今市(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:24
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    16:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    17:22
    Tenri
    天理
    Ga
    17:22
    17:44
  4. 4
    11:25 - 18:47
    7h 22min JPY 15.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:08
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:51
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:27
    Tenri
    天理
    Ga
    18:27
    18:47
  5. 5
    10:54 - 18:32
    7h 38min JPY 228.500
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    10:54
    18:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.