Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Fukimodoshi no Sato

Xuất phát lúc
08:37 05/01, 2024
  1. 1
    08:48 - 15:10
    6h 22min JPY 19.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:31
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    14:06
    14:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    14:10
    14:55
    Honshinii
    本四仁井
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:10
  2. 2
    08:38 - 15:35
    6h 57min JPY 18.580 IC JPY 18.573 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    08:38
    08:46
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    14:21
    14:25
    Kobesannomiya
    神戸三宮
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:20
    Honshinii
    本四仁井
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:35
  3. 3
    09:39 - 15:58
    6h 19min JPY 18.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    14:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    15:10
    15:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:43
    Honshinii
    本四仁井
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:58
  4. 4
    08:48 - 15:58
    7h 10min JPY 37.170 IC JPY 37.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:31
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    10:56
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:10
    14:14
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    14:27
    15:43
    Honshinii
    本四仁井
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:58
  5. 5
    08:37 - 17:07
    8h 30min JPY 255.700
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    08:37
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.