Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:12 - 16:307h 18min JPY 49.600 IC JPY 49.588 Đổi tàu 7 lần
- 日光
- 日光
- Ga
09:12Walk365m 8min09:2309:344 StopsKinuKinu 116 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/MiddleJPY 1.400 IC JPY 1.393 1h 28minJPY 1.650 Chỗ ngồi đã Đặt trướcShimoimaichi Đến Kita-senju Bảng giờ11:066 StopsTokyo Metro Hibiya Lineđến Naka-meguro Sân ga: 6, 7 Lên xe: BackJPY 210 IC JPY 209 12minKita-senju Đến Akihabara Bảng giờ11:273 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Isogo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 8minAkihabara Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:402 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
11:56Walk0m 2min12:301 StopsJALJAL293 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
14:20Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:302 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
15:00Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
15:201 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
16:20Walk869m 10min -
208:48 - 16:307h 42min JPY 48.810 IC JPY 48.809 Đổi tàu 6 lần08:4809:3810 StopsJR Shonan-Shinjuku Line Rapidđến Izu via Shinjuku Sân ga: 71h 5minUtsunomiya Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Omiya (Saitama)
- 大宮(埼玉県)
- Ga
2 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Izu via Shinjuku Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back14minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 11:0810 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Isogo Sân ga: 1 Lên xe: Middle/BackJPY 2.640 IC JPY 2.640 27minAkabane Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:402 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
11:56Walk0m 2min12:301 StopsJALJAL293 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
14:20Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:302 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
15:00Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
15:201 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
16:20Walk869m 10min -
307:25 - 16:309h 5min JPY 25.610 IC JPY 25.603 Đổi tàu 3 lần
- 日光
- 日光
- Ga
07:25Walk365m 8min07:376 StopsKegonkegon 12 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.400 IC JPY 1.393 1h 42minJPY 1.650 Chỗ ngồi đã Đặt trướcTobu-Nikko Đến Kita-senju Bảng giờ09:377 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:198 StopsNozomiNozomi 23 đến Hakata Sân ga: 24JPY 12.870 4h 14minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
14:33Walk94m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
15:201 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
16:20Walk869m 10min -
407:52 - 16:599h 7min JPY 48.130 IC JPY 48.127 Đổi tàu 5 lần07:5209:23
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 IC JPY 2.640 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 11:353 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
11:55Walk0m 2min12:301 StopsJALJAL293 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
14:20Walk790m 11min14:39- Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
15:17Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:2762 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 IC JPY 2.090 1h 23minShinyamaguchi Sta. Đến Higashi-tamachi Bảng giờ- Higashi-tamachi
- 東田町
- Trạm Xe buýt
16:50Walk828m 9min -
507:06 - 20:2213h 16min JPY 407.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.