Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Bicycle Cafe & bar shiomachitei

Xuất phát lúc
02:13 04/28, 2024
  1. 1
    05:07 - 12:51
    7h 44min JPY 21.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    11:09
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:48
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    11:48
    11:54
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    12:10
    12:46
    Setoda Port <Ikuchijima Island>
    瀬戸田港<生口島>
    Cảng
    12:48
    12:51
  2. 2
    05:07 - 13:04
    7h 57min JPY 22.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:36
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    11:36
    11:40
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    11:55
    13:00
    Setoda Port
    瀬戸田港
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:04
  3. 3
    06:46 - 13:13
    6h 27min JPY 45.430 IC JPY 45.429 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:45
    12:17
    Mihara Sambashi
    三原桟橋
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:21
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    12:40
    13:08
    Setoda Port <Ikuchijima Island>
    瀬戸田港<生口島>
    Cảng
    13:10
    13:13
  4. 4
    05:07 - 13:13
    8h 6min JPY 42.730 IC JPY 42.727 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:45
    12:17
    Mihara Sambashi
    三原桟橋
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:21
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    12:40
    13:08
    Setoda Port <Ikuchijima Island>
    瀬戸田港<生口島>
    Cảng
    13:10
    13:13
  5. 5
    02:13 - 12:44
    10h 31min JPY 389.400
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    02:13
    12:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.