Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Nishijima Book Store

Xuất phát lúc
22:57 04/28, 2024
  1. 1
    05:07 - 13:35
    8h 28min JPY 60.570 IC JPY 60.569 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:58
    08:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:48
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:25
    Takibe
    滝部
    Ga
    13:25
    13:35
  2. 2
    06:41 - 15:56
    9h 15min JPY 56.150 IC JPY 56.128 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    06:41
    06:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:52
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:59
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:03
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:36
    14:10
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:56
    Hohoku Regional City Office
    豊北総合支所
    Trạm Xe buýt
    15:56
    15:56
  3. 3
    05:07 - 16:11
    11h 4min JPY 48.700 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    05:47
    05:51
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    11:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:47
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:10
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:13
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:01
    Takibe
    滝部
    Ga
    16:01
    16:11
  4. 4
    04:47 - 16:11
    11h 24min JPY 22.750 IC JPY 22.743 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:14
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:13
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:01
    Takibe
    滝部
    Ga
    16:01
    16:11
  5. 5
    22:57 - 12:17
    13h 20min JPY 496.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    22:57
    12:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.