Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 佐佐木渔具店总店

Xuất phát lúc
00:06 05/02, 2024
  1. 1
    06:46 - 12:34
    5h 48min JPY 45.120 IC JPY 45.119 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:22
    09:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    12:29
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:34
  2. 2
    06:46 - 12:34
    5h 48min JPY 45.120 IC JPY 45.119 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:22
    09:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    12:29
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:34
  3. 3
    05:07 - 12:34
    7h 27min JPY 42.420 IC JPY 42.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    12:29
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:34
  4. 4
    04:47 - 13:08
    8h 21min JPY 20.700 IC JPY 20.675 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    11:57
    12:07
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:21
    Hijiyamabashi
    比治山橋
    Ga
    12:21
    12:25
    Minami Kuyakusho-mae (Minami Ward Office)
    南区役所前(広島市)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    13:08
    Kure-Hondori Yonchome
    呉本通り四丁目
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:08
  5. 5
    00:06 - 11:15
    11h 9min JPY 412.000
    cancel cancel
    日光
    日光
    00:06
    11:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.