Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Sports With

Xuất phát lúc
13:17 05/01, 2024
  1. 1
    13:45 - 19:27
    5h 42min JPY 46.500 IC JPY 46.497 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:45
    13:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:05
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    18:45
    19:27
  2. 2
    13:23 - 19:27
    6h 4min JPY 45.600 IC JPY 45.578 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:39
    16:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    18:45
    19:27
  3. 3
    14:45 - 20:17
    5h 32min JPY 40.650 IC JPY 40.643 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    14:45
    14:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    16:32
    16:36
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    16:40
    17:33
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    20:17
  4. 4
    13:23 - 20:38
    7h 15min JPY 21.530 IC JPY 21.523 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:58
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:14
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    19:14
    19:22
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    20:26
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    20:26
    20:38
  5. 5
    13:17 - 22:30
    9h 13min JPY 278.900
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    13:17
    22:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.