Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → Riracle德島昭和店

Xuất phát lúc
16:43 04/27, 2024
  1. 1
    18:29 - 05:55
    11h 26min JPY 19.800 IC JPY 19.793 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    18:29
    18:37
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:47
    22:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    03:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    03:50
    04:03
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:33
    Awatomida
    阿波富田
    Ga
    05:33
    05:55
  2. 2
    19:33 - 06:43
    11h 10min JPY 19.080 IC JPY 19.071 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    19:33
    19:41
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:53
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:09
    22:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    06:25
    06:29
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    06:35
    06:43
    Showacho Hacchome
    昭和町八丁目
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:43
  3. 3
    18:19 - 06:43
    12h 24min JPY 18.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:19
    21:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    06:25
    06:29
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    06:35
    06:43
    Showacho Hacchome
    昭和町八丁目
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:43
  4. 4
    18:02 - 06:43
    12h 41min JPY 12.400 IC JPY 12.395 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    18:02
    18:10
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:47
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:08
    21:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バス降車場
    06:00
    06:04
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    06:35
    06:43
    Showacho Hacchome
    昭和町八丁目
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:43
  5. 5
    16:43 - 02:07
    9h 24min JPY 284.500
    cancel cancel
    日光
    日光
    16:43
    02:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.