Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → MacDonald Matsuyama Mitsu Hama

Xuất phát lúc
18:05 04/30, 2024
  1. 1
    18:19 - 06:48
    12h 29min JPY 25.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    23:03
    23:13
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:15
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:21
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:33
    Yamanishi
    山西
    Ga
    06:33
    06:48
  2. 2
    18:19 - 07:12
    12h 53min JPY 25.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    23:03
    23:13
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:15
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:19
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:40
    07:11
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:12
  3. 3
    18:29 - 07:36
    13h 7min JPY 21.730 IC JPY 21.723 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    18:29
    18:37
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:28
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:47
    22:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:55
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:01
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:21
    Yamanishi
    山西
    Ga
    07:21
    07:36
  4. 4
    18:29 - 07:47
    13h 18min JPY 22.290 IC JPY 22.283 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    18:29
    18:37
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:47
    22:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:55
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:59
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:15
    07:46
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:47
  5. 5
    18:05 - 05:42
    11h 37min JPY 358.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    18:05
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.