Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → โรงพยาบาลคันโนะสัตว์

Xuất phát lúc
02:27 05/18, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:17
    6h 17min JPY 51.640 IC JPY 51.637 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:41
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:53
    Okaido
    大街道
    Ga
    11:53
    11:56
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:15
    Kuwabara
    桑原(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  2. 2
    05:07 - 12:17
    7h 10min JPY 48.860 IC JPY 48.857 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:54
    Ichibancho (Ehime)
    一番町(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:15
    Kuwabara
    桑原(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  3. 3
    05:07 - 12:17
    7h 10min JPY 49.080 IC JPY 49.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:25
    11:54
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    11:54
    11:57
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:15
    Kuwabara
    桑原(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  4. 4
    04:47 - 12:17
    7h 30min JPY 42.340 IC JPY 42.318 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:50
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:54
    Ichibancho (Ehime)
    一番町(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:15
    Kuwabara
    桑原(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  5. 5
    02:27 - 14:00
    11h 33min JPY 428.400
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    02:27
    14:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.