Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → แมคโดนัลด์นาคัตสึ

Xuất phát lúc
09:33 04/28, 2024
  1. 1
    09:39 - 16:23
    6h 44min JPY 35.150 IC JPY 35.147 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:52
    14:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:12
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    16:12
    16:23
  2. 2
    10:40 - 17:15
    6h 35min JPY 52.070 IC JPY 52.069 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    10:40
    10:48
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:00
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:26
    13:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:49
    16:08
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:14
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:45
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:04
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    17:04
    17:15
  3. 3
    09:39 - 17:15
    7h 36min JPY 50.250 IC JPY 50.247 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:15
    13:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:49
    16:08
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:14
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:45
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:04
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    17:04
    17:15
  4. 4
    09:39 - 17:46
    8h 7min JPY 49.500 IC JPY 49.497 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:15
    13:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:49
    16:08
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:14
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:35
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    17:35
    17:46
  5. 5
    09:33 - 23:46
    14h 13min JPY 441.400
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    09:33
    23:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.