Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

닛코 → 햐쿠넨안(간자키 면 공방)

Xuất phát lúc
06:50 05/18, 2024
  1. 1
    07:25 - 14:24
    6h 59min JPY 50.210 IC JPY 50.188 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    07:25
    07:33
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:29
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:39
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:55
    13:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:20
    14:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:24
  2. 2
    07:18 - 15:39
    8h 21min JPY 49.680 IC JPY 49.677 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:16
    11:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:55
    14:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:20
    15:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:35
    Niiyam Jinja Mae
    仁比山神社前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
  3. 3
    07:18 - 15:39
    8h 21min JPY 55.880 IC JPY 55.879 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:53
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:58
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:45
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:05
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    15:05
    15:08
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:35
    Niiyam Jinja Mae
    仁比山神社前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
  4. 4
    07:18 - 16:23
    9h 5min JPY 46.320 IC JPY 46.307 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:05
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:05
    10:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:03
    11:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:03
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    15:03
    15:12
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:13
    16:04
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:23
  5. 5
    06:50 - 21:27
    14h 37min JPY 460.100
    cancel cancel
    닛코
    日光
    06:50
    21:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.