Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Slow food Nomiseshinagawa

Xuất phát lúc
01:01 05/02, 2024
  1. 1
    06:00 - 13:01
    7h 1min JPY 55.000 IC JPY 54.999 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:30
    08:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:15
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    12:15
    12:17
    Shintamana Sta.
    新玉名駅
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:48
    Tamana Onsen-kita Iriguchi
    玉名温泉北入口
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:01
  2. 2
    06:00 - 13:02
    7h 2min JPY 54.790 IC JPY 54.789 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:30
    08:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:15
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    12:15
    13:02
  3. 3
    05:07 - 13:52
    8h 45min JPY 56.020 IC JPY 56.017 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:30
    11:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    12:31
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:15
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    13:15
    13:18
    Tamana Sta.
    玉名駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:48
    Nukamine Iriguchi
    糠峯入口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:52
  4. 4
    06:46 - 14:13
    7h 27min JPY 52.300 IC JPY 52.297 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    13:02
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:02
    13:10
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:47
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    13:47
    14:13
  5. 5
    01:01 - 16:08
    15h 7min JPY 572.300
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    01:01
    16:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.