Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

닛코 → 활성

Xuất phát lúc
15:53 05/01, 2024
  1. 1
    21:52 - 10:17
    12h 25min JPY 70.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:30
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    09:35
    10:17
  2. 2
    21:52 - 10:17
    12h 25min JPY 68.260 IC JPY 68.259 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:52
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:52
    05:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:30
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    09:35
    10:17
  3. 3
    21:52 - 10:36
    12h 44min JPY 70.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:30
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:27
    Nodo Iriguchi
    農道入口
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:36
  4. 4
    19:19 - 10:36
    15h 17min JPY 68.260 IC JPY 68.257 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:29
    05:31
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:30
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:27
    Nodo Iriguchi
    農道入口
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:36
  5. 5
    15:53 - 15:06
    23h 13min JPY 601.800
    cancel cancel
    닛코
    日光
    15:53
    15:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.