Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 喜界島土特產中心

Xuất phát lúc
23:41 04/28, 2024
  1. 1
    07:52 - 16:22
    8h 30min JPY 74.420 IC JPY 74.419 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:40
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:36
    10:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:30
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:05
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    16:10
    16:22
  2. 2
    06:46 - 16:22
    9h 36min JPY 71.720 IC JPY 71.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:35
    10:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:30
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:05
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    16:10
    16:22
  3. 3
    10:13 - 17:27
    7h 14min JPY 82.190 IC JPY 82.178 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    10:13
    10:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:56
    12:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:10
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    17:15
    17:27
  4. 4
    09:39 - 17:27
    7h 48min JPY 80.920 IC JPY 80.917 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:56
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:10
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    17:15
    17:27
  5. 5
    23:41 - 10:56
    35h 15min JPY 858.900
    cancel cancel
    日光
    日光
    23:41
    10:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.