Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → ชุโบย่าการ์เด้นเฮาส์

Xuất phát lúc
04:59 05/03, 2024
  1. 1
    05:07 - 11:59
    6h 52min JPY 33.480 IC JPY 33.477 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:51
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    11:51
    11:59
  2. 2
    05:07 - 12:17
    7h 10min JPY 33.420 IC JPY 33.419 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:30
    11:37
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:14
    Tsuboya
    壺屋
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:17
  3. 3
    05:07 - 12:47
    7h 40min JPY 59.830 IC JPY 59.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:15
    12:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:44
    Tsuboya
    壺屋
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:47
  4. 4
    05:07 - 12:49
    7h 42min JPY 59.870 IC JPY 59.867 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:41
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    12:41
    12:49
  5. 5
    04:59 - 02:57
    45h 58min JPY 999.000
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    04:59
    02:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.