Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 道路休息站 川内湖

Xuất phát lúc
00:15 05/02, 2024
  1. 1
    08:55 - 01:26
    16h 31min JPY 47.120 IC JPY 47.119 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    16:53
    Ominato
    大湊
    Ga
    16:53
    01:26
  2. 2
    07:25 - 01:26
    18h 1min JPY 89.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:04
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    13:06
    13:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    16:53
    Ominato
    大湊
    Ga
    16:53
    01:26
  3. 3
    06:10 - 02:37
    20h 27min JPY 64.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:45
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:50
    13:55
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    15:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:56
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:04
    Ominato
    大湊
    Ga
    18:04
    02:37
  4. 4
    12:10 - 03:49
    15h 39min JPY 89.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    16:24
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:46
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    16:46
    16:54
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:08
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:16
    Ominato
    大湊
    Ga
    19:16
    03:49
  5. 5
    00:15 - 06:29
    54h 14min JPY 673.120
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    00:15
    06:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.