Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 弘前市仲町传统建筑物群保存区

Xuất phát lúc
10:17 05/22, 2024
  1. 1
    11:15 - 17:28
    6h 13min JPY 99.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:09
    17:12
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:16
    17:27
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:28
  2. 2
    11:15 - 17:44
    6h 29min JPY 94.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:30
    15:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:09
    17:12
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:31
    17:43
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:44
  3. 3
    14:05 - 19:42
    5h 37min JPY 94.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:24
    19:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:31
    19:41
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:42
  4. 4
    10:30 - 20:09
    9h 39min JPY 86.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:39
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:50
    19:53
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:56
    20:08
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:09
  5. 5
    10:17 - 14:26
    52h 9min JPY 509.530
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    10:17
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.