Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 马肉料理吉兆十和田店

Xuất phát lúc
10:10 05/18, 2024
  1. 1
    12:10 - 18:23
    6h 13min JPY 87.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    16:24
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    17:42
    18:19
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:23
  2. 2
    11:10 - 18:23
    7h 13min JPY 87.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    16:24
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    17:42
    18:19
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:23
  3. 3
    10:30 - 19:33
    9h 3min JPY 84.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:11
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:54
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    18:54
    18:59
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    19:00
    19:29
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:33
  4. 4
    14:10 - 20:01
    5h 51min JPY 81.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:21
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    19:21
    19:26
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:58
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:01
  5. 5
    10:10 - 14:30
    52h 20min JPY 535.290
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    10:10
    14:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.