Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → ฮาจิโนเฮะ-ยะไตมุระ มิโรคุ-โยโกะโจ

Xuất phát lúc
21:29 05/01, 2024
  1. 1
    07:25 - 13:47
    6h 22min JPY 88.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:04
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:45
    Hachinohe Yokamachi
    八戸八日町
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  2. 2
    07:15 - 13:47
    6h 32min JPY 65.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:04
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:45
    Hachinohe Yokamachi
    八戸八日町
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  3. 3
    07:15 - 14:06
    6h 51min JPY 45.530 IC JPY 45.529 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:33
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    13:33
    13:36
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:05
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:06
  4. 4
    08:00 - 14:45
    6h 45min JPY 74.110 IC JPY 74.109 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:33
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    South Exit
    14:33
    14:45
  5. 5
    21:29 - 01:02
    51h 33min JPY 531.230
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    21:29
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.