Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:05 - 16:176h 12min JPY 67.860 IC JPY 67.859 Đổi tàu 3 lần10:051 StopsJALJAL902 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:30Walk0m 10min12:402 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ13:023 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ13:207 StopsHayabusaHayabusa 25 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 22JPY 9.790 2h 53minJPY 7.200 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.270 Toa Xanh JPY 17.510 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
16:13Walk222m 4min -
211:15 - 17:085h 53min JPY 97.390 Đổi tàu 3 lần11:1513:451 StopsJALJAL2185 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ
- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
15:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:202 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
16:05Walk162m 11min16:371 StopsHayabusaHayabusa 27 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 14JPY 1.690 27minJPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 8.810 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
17:04Walk222m 4min -
312:10 - 17:475h 37min JPY 87.630 Đổi tàu 3 lần12:101 StopsJALJAL906 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 25minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ15:001 StopsJALJAL157 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ
- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
16:20Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:302 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 400 16minMisawa Airport (Bus) Đến Misawa Sta. [Main Exit] Bảng giờ- Misawa Sta. [Main Exit]
- 三沢駅[正面口]
- Trạm Xe buýt
- 3のりば
16:46Walk126m 8min17:234 StopsAoimori Railway Line (Hachinohe - Aomori)đến HachinoheJPY 580 20minMisawa Đến Hachinohe Bảng giờ- Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
17:43Walk222m 4min -
410:05 - 17:477h 42min JPY 87.630 Đổi tàu 3 lần10:051 StopsJALJAL902 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ15:001 StopsJALJAL157 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ
- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
16:20Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:302 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 400 16minMisawa Airport (Bus) Đến Misawa Sta. [Main Exit] Bảng giờ- Misawa Sta. [Main Exit]
- 三沢駅[正面口]
- Trạm Xe buýt
- 3のりば
16:46Walk126m 8min17:234 StopsAoimori Railway Line (Hachinohe - Aomori)đến HachinoheJPY 580 20minMisawa Đến Hachinohe Bảng giờ- Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
17:43Walk222m 4min -
509:40 - 13:2351h 43min JPY 531.230
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.