Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → Lamb.矢巾店

Xuất phát lúc
05:23 05/01, 2024
  1. 1
    07:25 - 13:55
    6h 30min JPY 66.710 IC JPY 66.709 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:01
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:29
    Sembokucho
    仙北町
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:36
    Senboku Kumi Cho
    仙北組町
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:50
    Kita Takada
    北高田
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:55
  2. 2
    07:25 - 13:55
    6h 30min JPY 66.500 IC JPY 66.499 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:36
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:29
    Sembokucho
    仙北町
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:36
    Senboku Kumi Cho
    仙北組町
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:50
    Kita Takada
    北高田
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:55
  3. 3
    07:25 - 13:55
    6h 30min JPY 66.900 IC JPY 66.899 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:01
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:07
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:21
    Morioka Bus Center
    盛岡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:25
    Morioka Bus Center
    盛岡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:30
    13:50
    Kita Takada
    北高田
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:55
  4. 4
    07:15 - 13:55
    6h 40min JPY 44.250 IC JPY 44.249 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:01
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:07
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:21
    Morioka Bus Center
    盛岡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:25
    Morioka Bus Center
    盛岡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:30
    13:50
    Kita Takada
    北高田
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:55
  5. 5
    05:23 - 07:42
    50h 19min JPY 507.640
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    05:23
    07:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.