Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Soba 1 Iori

Xuất phát lúc
06:20 05/14, 2024
  1. 1
    07:25 - 14:41
    7h 16min JPY 62.650 IC JPY 62.649 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:30
    Tendominami
    天童南
    Ga
    14:30
    14:41
  2. 2
    07:25 - 14:44
    7h 19min JPY 62.910 IC JPY 62.909 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:44
    13:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:02
    14:44
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:44
  3. 3
    07:25 - 14:44
    7h 19min JPY 62.700 IC JPY 62.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:36
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:44
    13:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:02
    14:44
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:44
  4. 4
    07:20 - 15:44
    8h 24min JPY 91.150 IC JPY 91.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:07
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    West Exit
    15:07
    15:12
    Chitose Eki-mae (Yamagata)
    千歳駅前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:44
    Ritsukyo Kita
    陸橋北
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:44
  5. 5
    06:20 - 06:30
    48h 10min JPY 459.130
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    06:20
    06:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.