Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → Marine Gate鹽釜

Xuất phát lúc
21:57 04/27, 2024
  1. 1
    07:25 - 13:08
    5h 43min JPY 63.010 IC JPY 63.009 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:58
    Hon-Shiogama
    本塩釜
    Ga
    Aqua Gate Exit
    12:58
    13:08
  2. 2
    07:15 - 13:48
    6h 33min JPY 84.930 IC JPY 84.925 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:38
    Hon-Shiogama
    本塩釜
    Ga
    Aqua Gate Exit
    13:38
    13:48
  3. 3
    07:20 - 13:55
    6h 35min JPY 90.190 IC JPY 90.185 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:38
    Hon-Shiogama
    本塩釜
    Ga
    Jinja Sando Exit
    13:38
    13:41
    Hon-Shiogama Eki-mae
    本塩釜駅前
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:54
    Marine Gate Shiogama
    マリンゲート塩釜
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:55
  4. 4
    09:35 - 15:44
    6h 9min JPY 80.830 IC JPY 80.825 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:34
    Hon-Shiogama
    本塩釜
    Ga
    Aqua Gate Exit
    15:34
    15:44
  5. 5
    21:57 - 22:30
    48h 33min JPY 477.400
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    21:57
    22:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.