Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 가쿠다시 향토 자료관

Xuất phát lúc
20:52 04/30, 2024
  1. 1
    21:15 - 09:26
    12h 11min JPY 67.480 IC JPY 67.479 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:44
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:03
    Minamikakuda
    南角田
    Ga
    09:03
    09:26
  2. 2
    21:15 - 09:27
    12h 12min JPY 67.510 IC JPY 67.509 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:44
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:06
    Kakuda
    角田
    Ga
    09:06
    09:27
  3. 3
    21:15 - 09:27
    12h 12min JPY 67.300 IC JPY 67.299 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:38
    05:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:44
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:06
    Kakuda
    角田
    Ga
    09:06
    09:27
  4. 4
    21:15 - 09:27
    12h 12min JPY 66.370 IC JPY 66.369 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:37
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:06
    Kakuda
    角田
    Ga
    09:06
    09:27
  5. 5
    20:52 - 21:10
    48h 18min JPY 470.610
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    20:52
    21:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.