Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → จุดพักรถ ยูไอโนะโมริ ที่ราบสูงนาสึ

Xuất phát lúc
03:58 04/28, 2024
  1. 1
    07:25 - 13:09
    5h 44min JPY 57.090 IC JPY 57.087 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    12:20
    12:22
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:09
    Yuai-no-mori
    友愛の森
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:09
  2. 2
    07:25 - 13:09
    5h 44min JPY 57.090 IC JPY 57.087 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    12:20
    12:22
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:09
    Yuai-no-mori
    友愛の森
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:09
  3. 3
    07:25 - 13:09
    5h 44min JPY 57.310 IC JPY 57.307 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:38
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    West Exit
    12:38
    12:40
    Kuroiso Sta. West Exit
    黒磯駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:09
    Yuai-no-mori
    友愛の森
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:09
  4. 4
    07:15 - 13:09
    5h 54min JPY 34.230 IC JPY 34.227 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:52
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    12:20
    12:22
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:09
    Yuai-no-mori
    友愛の森
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:09
  5. 5
    03:58 - 02:21
    46h 23min JPY 525.980
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    03:58
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.