Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Roadside Station Agrimu Showa

Xuất phát lúc
06:57 04/28, 2024
  1. 1
    07:25 - 13:43
    6h 18min JPY 56.020 IC JPY 56.019 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:44
    Iwamoto
    岩本
    Ga
    12:44
    13:43
  2. 2
    08:00 - 14:49
    6h 49min JPY 59.760 IC JPY 59.759 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:33
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    13:06
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:18
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:50
    Iwamoto
    岩本
    Ga
    13:50
    14:49
  3. 3
    07:25 - 14:49
    7h 24min JPY 53.320 IC JPY 53.317 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:42
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:50
    Iwamoto
    岩本
    Ga
    13:50
    14:49
  4. 4
    07:15 - 14:49
    7h 34min JPY 30.860 IC JPY 30.859 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:42
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:50
    Iwamoto
    岩本
    Ga
    13:50
    14:49
  5. 5
    06:57 - 04:03
    45h 6min JPY 416.360
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    06:57
    04:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.