Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 道之驛下野

Xuất phát lúc
15:18 05/13, 2024
  1. 1
    15:45 - 21:15
    5h 30min JPY 52.370 IC JPY 52.371 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:20
    18:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:38
    Jichiidai
    自治医大
    Ga
    East Exit
    20:38
    21:15
  2. 2
    15:30 - 21:15
    5h 45min JPY 47.310 IC JPY 47.313 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:19
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:38
    Jichiidai
    自治医大
    Ga
    East Exit
    20:38
    21:15
  3. 3
    15:45 - 21:36
    5h 51min JPY 52.370 IC JPY 52.371 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:20
    18:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:59
    Jichiidai
    自治医大
    Ga
    East Exit
    20:59
    21:36
  4. 4
    17:10 - 23:39
    6h 29min JPY 48.500 IC JPY 48.485 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:12
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:34
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    23:02
    Jichiidai
    自治医大
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:39
  5. 5
    15:18 - 13:17
    45h 59min JPY 428.610
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    15:18
    13:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.