Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 偕乐园青年旅馆

Xuất phát lúc
01:03 04/29, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:29
    5h 4min JPY 54.810 IC JPY 54.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    12:06
    12:14
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:15
    12:24
    Daikumachi 3Chome
    大工町三丁目
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:29
  2. 2
    07:15 - 12:43
    5h 28min JPY 32.160 IC JPY 32.157 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    12:06
    12:14
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:32
    12:42
    History Kairakuen Iriguchi
    歴史館偕楽園入口
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:43
  3. 3
    07:25 - 12:54
    5h 29min JPY 53.280 IC JPY 53.275 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:45
    10:53
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    12:45
    Daiku Machi
    大工町(水戸市)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:49
    Daiku Machi
    大工町(水戸市)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Youth Hall Mae (Ibaraki)
    青少年会館前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:54
  4. 4
    07:15 - 12:55
    5h 40min JPY 30.640 IC JPY 30.636 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:34
    10:42
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    12:45
    Daiku Machi
    大工町(水戸市)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:55
  5. 5
    01:03 - 22:57
    45h 54min JPY 517.720
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    01:03
    22:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.