Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 千波公园

Xuất phát lúc
12:16 05/18, 2024
  1. 1
    12:45 - 17:27
    4h 42min JPY 54.840 IC JPY 54.837 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:05
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    17:05
    17:13
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:15
    17:25
    Senbako
    千波湖
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:27
  2. 2
    12:45 - 17:58
    5h 13min JPY 53.580 IC JPY 53.576 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:48
    15:56
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:00
    17:43
    Showa Driving School
    昭和自動車教習所前
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:47
    Showa Driving School
    昭和自動車教習所前
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:55
    Senbako
    千波湖
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:58
  3. 3
    15:25 - 19:27
    4h 2min JPY 29.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    18:00
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    19:10
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:15
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:15
    19:25
    Senbako
    千波湖
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:27
  4. 4
    12:50 - 19:57
    7h 7min JPY 78.330 IC JPY 78.326 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:52
    18:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    19:45
    Daiku Machi
    大工町(水戸市)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:49
    Daiku Machi
    大工町(水戸市)
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:55
    Senbako
    千波湖
    Trạm Xe buýt
    19:55
    19:57
  5. 5
    12:16 - 10:27
    46h 11min JPY 431.830
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    12:16
    10:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.