Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 高崎商務飯店

Xuất phát lúc
21:01 04/27, 2024
  1. 1
    21:15 - 07:27
    10h 12min JPY 58.910 IC JPY 58.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:32
    05:10
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    06:55
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    06:55
    07:27
  2. 2
    21:15 - 07:27
    10h 12min JPY 58.910 IC JPY 58.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:32
    05:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:55
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    06:55
    07:27
  3. 3
    21:15 - 07:27
    10h 12min JPY 58.910 IC JPY 58.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:25
    00:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:55
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    06:55
    07:27
  4. 4
    21:15 - 08:05
    10h 50min JPY 59.110 IC JPY 59.107 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:32
    05:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:29
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    07:29
    07:33
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:50
    08:01
    Kanda Iin-mae
    神田医院前
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:05
  5. 5
    21:01 - 17:59
    44h 58min JPY 405.510
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    21:01
    17:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.