Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 富冈制丝厂

Xuất phát lúc
18:34 04/30, 2024
  1. 1
    18:35 - 00:02
    5h 27min JPY 62.230 IC JPY 62.227 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:00
    21:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:52
    Joshutomioka
    上州富岡
    Ga
    23:52
    00:02
  2. 2
    18:35 - 00:02
    5h 27min JPY 62.230 IC JPY 62.227 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:00
    21:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:52
    Joshutomioka
    上州富岡
    Ga
    23:52
    00:02
  3. 3
    18:35 - 00:02
    5h 27min JPY 62.420 IC JPY 62.419 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:00
    21:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:52
    Joshutomioka
    上州富岡
    Ga
    23:52
    00:02
  4. 4
    18:35 - 00:02
    5h 27min JPY 62.210 IC JPY 62.209 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:00
    21:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:02
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:52
    Joshutomioka
    上州富岡
    Ga
    23:52
    00:02
  5. 5
    18:34 - 15:12
    44h 38min JPY 404.880
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    18:34
    15:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.