Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → AKENO元气馆

Xuất phát lúc
07:40 05/01, 2024
  1. 1
    08:00 - 14:08
    6h 8min JPY 59.090 IC JPY 59.073 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:10
    Kurogo
    黒子
    Ga
    13:10
    14:08
  2. 2
    08:00 - 14:36
    6h 36min JPY 59.500 IC JPY 59.489 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:13
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:57
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    13:57
    14:00
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akeno Goyo Gakuen-higashi
    明野五葉学園東
    Trạm Xe buýt
    14:31
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:36
  3. 3
    08:00 - 14:36
    6h 36min JPY 59.010 IC JPY 59.013 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:00
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:28
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    13:28
    13:31
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akeno Goyo Gakuen-higashi
    明野五葉学園東
    Trạm Xe buýt
    14:31
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:36
  4. 4
    08:55 - 15:21
    6h 26min JPY 30.230 IC JPY 30.208 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:19
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:23
    Kurogo
    黒子
    Ga
    14:23
    15:21
  5. 5
    07:40 - 05:32
    45h 52min JPY 424.410
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    07:40
    05:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.