Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 東尋坊塔

Xuất phát lúc
14:19 05/22, 2024
  1. 1
    14:45 - 21:27
    6h 42min JPY 46.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:40
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:08
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    17:08
    17:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:58
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    20:58
    21:27
  2. 2
    15:05 - 22:27
    7h 22min JPY 48.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    18:05
    18:13
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    21:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:58
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    21:58
    22:27
  3. 3
    15:15 - 22:56
    7h 41min JPY 51.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    19:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    20:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:27
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    22:27
    22:56
  4. 4
    15:15 - 22:56
    7h 41min JPY 51.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    17:30
    17:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:47
    18:58
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:27
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    22:27
    22:56
  5. 5
    14:19 - 08:15
    41h 56min JPY 358.610
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    14:19
    08:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.